Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chơi gái
[chơi gái]
|
to have sexual relations with prostitutes; to wench; to whore
Whoremaster; whoremonger